שעון
אירועים
בלוג
שׁוּק
דפים
יותר
VỘI Vội đến, vội đi, vội nhạt nhoà. Vội vàng sum họp, vội chia xa. Vội ăn, vội nói, rồi vội thở Vội hưởng thụ mau để vội già.
טען עוד
אתה עומד לרכוש את הפריטים, האם אתה רוצה להמשיך?